Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày trước


[ngày trước]
in the old days; in former times
Ngày trước, cưới xin, giỗ tết, ma chay rất tốn kém
In the old days/in former times, weddings, death anniversaries, funerals were very costly occasions



In the old days, in former times
Ngày trước, cưới xin, giỗ tết, ma chay rất tốn kém In the old days (in former times), weddings, death anniversaries, funerals were very costly occasions


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.